Khoáng chất Kali là gì? Tác dụng của Kali đối với cơ thể

Kali là khoáng chất quan trọng, chiếm một tỷ trọng lớn đồng thời đóng vai trò thiết yếu trong một số hoạt động của các cơ quan cơ thể người. Nếu cơ thể thiếu kali có thể dẫn đến nguy cơ bị một số bệnh lý về tim mạch, huyết áp, thận, xương,... Vậy khoáng chất kali là gì? Tác dụng cụ thể ra sao? Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn những thông tin chi tiết để giải đáp những thắc mắc này. Hãy tham khảo ngay nhé.
Khoáng chất Kali là gì? Tác dụng của Kali đối với cơ thể

1. Kali là gì?

Kali, còn được viết tắt là: K. Đây là một trong những khoáng chất chiếm tỷ trọng nhiều thứ 3 trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất và hoạt động của các cơ quan như: tim mạch, huyết áp, hệ thần kinh, xương khớp, thận,... Dù ở độ tuổi, giới tính nào, con người đều cần bổ sung kali đầy đủ mỗi ngày. 

Kali có thể được bổ sung hàng ngày qua các loại trái cây như: bơ, chuối hoặc rau củ như: cà chua, rau cải, các loại hạt như: hướng dương, macca, hạt dẻ, các loại cá hồi, cá thu,...

Hoặc bạn có thể uống 1-2 chai nước khoáng thiên nhiên Dakai để bổ sung kali thiết yếu cho cơ thể.

Kali là một trong những khoáng chất chiếm tỷ trọng nhiều thứ 3 trong cơ thể, đóng vai trò rất quan trọng cho sức khỏe con người.

2. Tác dụng của Kali đối với cơ thể

2.1 Kali hỗ trợ giảm huyết áp

Cơ thể người bổ sung quá nhiều natri sẽ gây tăng huyết áp. Kali có nhiệm vụ giảm lượng natri bằng cách đào thải qua đường nước tiểu. Do đó, khoáng chất này giúp kiểm soát huyết áp ở mức ổn định. Đồng thời, kali còn giúp giãn mạch, nhờ đó làm giảm huyết áp giảm.

 2.2 Kali hỗ trợ cho người bị tiểu đường

Kali thúc đẩy các hoocmon tuyến tụy tiết ra nhằm bài tiết insulin hiệu quả. Từ đó, khoáng chất này giúp người bị tiểu đường kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể ở mức ổn định.

2.3 Kali hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ

Như đã nói ở trên, kali giúp làm giảm lượng natri dư thừa trong cơ thể, ngăn ngừa tình trạng tăng huyết áp. Ngoài ra, nó còn giúp kiểm soát lượng cholesterol trong máu, từ đó điều hòa nhịp tim, phòng bệnh tim mạch. Nhờ việc ổn định huyết áp và tim mạch, kali có tác dụng ngăn chặn nguy cơ đột quỵ.

2.4 Kali ngăn ngừa loãng xương

Việc bổ sung một lượng kali đầy đủ cho cơ thể giúp ngăn ngừa tình trạng đào thải canxi qua nước tiểu. Từ đó, củng cố xương khớp, ngăn ngừa tình trạng loãng xương do thiếu hụt canxi.

2.5 Kali hỗ trợ ngăn ngừa bệnh sỏi thận

Thiếu kali được coi là một trong những nguy cơ gây ra bệnh sỏi thận. Một cơ thể đầy đủ kali sẽ giúp làm giảm lượng natri và canxi trong nước tiểu, từ đó ngăn ngừa được tình trạng sỏi thận. 

2.6 Kali làm giảm tình trạng tích nước trong cơ thể

Kali giúp đào thải nước tiểu nhanh chóng ra khỏi cơ thể. Từ đó nó ngăn chặn được tình trạng tích nước, phù nề. 

3. Vai trò của Kali đối với cơ thể

3.1 Đối với trẻ nhỏ

Kali đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của hệ thần kinh và cơ bắp ở trẻ nhỏ. Ngoài ra, khoáng chất này còn kiểm soát sự cân bằng nước và các chất bên trong cơ thể, giúp ổn định huyết áp, tim mạch cho trẻ em. Rất nhiều trẻ em có chế độ ăn uống không cân đối dễ gặp phải tình trạng thiếu kali, dẫn tới các bệnh lý sau này như: sỏi thận, huyết áp, tim mạch.

Kali giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và huyết áp cho trẻ em.

3.2 Đối với phụ nữ mang thai

Kali cũng vô cùng quan trọng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Nhờ khả năng duy trì cân bằng nước và khoáng chất trong cơ thể, kali giúp giảm nguy cơ biến chứng trong thai kỳ. Đồng thời, khoáng chất này cũng cải thiện tình trạng chuột rút ở chân của bà bầu.

3.3 Đối với người trưởng thành

Kali là khoáng chất giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa một số bệnh về huyết áp, tim mạch và đặc biệt là đột quỵ.

Ngoài ra, kali còn tham gia vào quá trình trao đổi chất của cơ thể, cân bằng nước và khoáng chất, và hỗ trợ quá trình tiêu hóa ở người trưởng thành.

Nắm vững thông tin về kali là gì, tác dụng của Kali đối với cơ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của khoáng chất đồng thời kịp thời bổ sung khi cảm thấy thiếu hụt. 

Đừng quên bổ sung Kali thông qua chế độ ăn uống từ: nước khoáng Dakai, trái cây, rau củ, các loại cá,... hàng ngày hoặc sử dụng thêm thực phẩm chức năng nếu cần thiết (cần có tư vấn của bác sĩ trước khi bổ sung).