Ruột thừa là gì? Vị trí của ruột thừa trong cơ thể

1. Cấu tạo của ruột thừa
Ruột thừa (tiếng Anh: Appendix) là một đoạn mô nhỏ hình ống, dài từ 5-10 cm, nằm ở vị trí cuối của manh tràng – phần đầu của ruột già. Kích thước của ruột thừa có thể thay đổi, nhưng thường có đường kính khoảng 0,5-1 cm. Ruột thừa có một đầu hở nối với manh tràng và một đầu bịt kín. Về mặt mô học, ruột thừa được bao phủ bởi một lớp niêm mạc và chứa nhiều mô bạch huyết – đây là lý do vì sao ruột thừa có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
Bên trong cấu tạo của ruột thừa còn chứa các lớp mô khác bao gồm:
Lớp thanh mạc: bao quanh bên ngoài ruột thừa, giúp bảo vệ và duy trì sự bền vững.
Lớp cơ: có chức năng hỗ trợ co bóp nhẹ, duy trì sự lưu thông bên trong ruột thừa.
Lớp niêm mạc: lớp bên trong cùng, chứa nhiều tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Cấu tạo của ruột thừa
2. Chức năng của ruột thừa đối với cơ thể
Mặc dù ruột thừa thường được cho là không có chức năng quan trọng và có thể cắt bỏ khi bị viêm, nghiên cứu y khoa hiện đại đã chỉ ra rằng ruột thừa có một số chức năng nhất định trong cơ thể:
Hỗ trợ hệ miễn dịch: Ruột thừa chứa một lượng lớn mô bạch huyết, giúp sản sinh các tế bào bạch cầu và kháng thể. Điều này có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là trong hệ tiêu hóa.
Dự trữ vi khuẩn có lợi: Một số nghiên cứu cho thấy ruột thừa là nơi trú ngụ của một số vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa. Khi đường ruột bị nhiễm khuẩn hoặc bị mất cân bằng, vi khuẩn có lợi trong ruột thừa có thể tái thiết lập hệ vi sinh đường ruột, giúp phục hồi sức khỏe tiêu hóa.
Giảm nguy cơ bệnh tiêu hóa: Ruột thừa được cho là giúp duy trì cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột, từ đó có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích.
Mặc dù không phải là cơ quan thiết yếu, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy ruột thừa đóng vai trò hỗ trợ trong hệ miễn dịch và có thể giúp cân bằng hệ vi sinh trong đường ruột.
3. Các vị trí của ruột thừa
Ruột thừa thường nằm ở phần dưới bên phải của bụng, tuy nhiên vị trí chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào từng người. Các vị trí phổ biến của ruột thừa bao gồm:
Vị trí gốc: Đây là vị trí phổ biến nhất, ruột thừa nằm ngay dưới điểm gặp của ruột non và manh tràng.
Vị trí chậu: Ruột thừa nằm ở vùng hố chậu, gần trực tràng. Đây là vị trí dễ gây nhầm lẫn khi chẩn đoán vì triệu chứng đau có thể lan đến khu vực xung quanh.
Vị trí sau manh tràng: Ruột thừa nằm sau manh tràng và gần với cột sống. Khi viêm ruột thừa ở vị trí này, triệu chứng đau có thể không rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong chẩn đoán.
Vị trí dưới gan: Ruột thừa có thể nằm cao hơn bình thường, gần gan. Đây là vị trí hiếm gặp, nhưng khi viêm ruột thừa xảy ra ở đây, triệu chứng đau có thể dễ nhầm với các bệnh lý về gan hoặc mật.
Vị trí của ruột thừa có thể ảnh hưởng đến triệu chứng lâm sàng khi ruột thừa bị viêm, do đó việc xác định vị trí ruột thừa qua hình ảnh y khoa là rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán.
4. Các bệnh lý thường gặp với ruột thừa
Bệnh lý viêm ruột thừa rất thường gặp.
Ruột thừa có thể gặp phải một số bệnh lý phổ biến, trong đó viêm ruột thừa là tình trạng nghiêm trọng nhất. Dưới đây là các bệnh lý thường gặp với ruột thừa:
4.1 Viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa là tình trạng ruột thừa bị viêm, gây ra bởi tắc nghẽn bên trong hoặc nhiễm trùng. Đây là bệnh lý nguy hiểm, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến vỡ ruột thừa, gây viêm phúc mạc, một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng trong ổ bụng. Triệu chứng phổ biến của viêm ruột thừa bao gồm:
Đau ở vùng bụng dưới bên phải, thường là đau đột ngột và gia tăng theo thời gian.
Sốt, buồn nôn, chán ăn.
Đôi khi kèm theo tiêu chảy hoặc táo bón.
Viêm ruột thừa thường cần phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
4.2 U nang ruột thừa
U nang ruột thừa là tình trạng ruột thừa phát triển các túi chứa dịch, có thể gây ra đau và khó chịu. Đây là một bệnh lý hiếm gặp và có thể bị nhầm với các vấn đề khác trong ổ bụng. U nang ruột thừa có thể được điều trị bằng phẫu thuật trong trường hợp gây triệu chứng nghiêm trọng.
4.3 Khối u ruột thừa
Các khối u có thể hình thành trong ruột thừa, tuy nhiên chúng khá hiếm gặp. Khối u ruột thừa có thể là u lành hoặc ác tính. Khối u ác tính như carcinoid là loại phổ biến nhất và có thể gây đau bụng, đầy hơi và các triệu chứng khác. Khi phát hiện có khối u ruột thừa, phẫu thuật thường được xem xét để loại bỏ khối u và ngăn ngừa nguy cơ lây lan.
4.4 Viêm mạn tính của ruột thừa
Viêm ruột thừa mãn tính là tình trạng viêm nhẹ kéo dài, gây đau bụng mãn tính ở vùng bụng dưới bên phải. Triệu chứng có thể không rõ ràng và khó chẩn đoán. Viêm ruột thừa mãn tính thường được điều trị bằng phẫu thuật khi các biện pháp khác không hiệu quả.
Khi ruột thừa gặp phải các vấn đề về viêm hoặc u, nó có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng, đặc biệt là viêm ruột thừa. Nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời có thể giúp tránh được các biến chứng nguy hiểm.