Vi chất dinh dưỡng là gì? Lợi ích vi chất dinh dưỡng đem lại cho cơ thể
1. Vi chất dinh dưỡng là gì?
Rất nhiều người vẫn đang thắc mắc vi chất dinh dưỡng là gì? Vốn dĩ, đây chính là những chất cần thiết cho sự sống và hoạt động của cơ thể, nhưng chỉ chiếm một lượng nhỏ trong khẩu phần ăn. Vi chất dinh dưỡng bao gồm các vitamin, khoáng chất và các chất khác có tác dụng bảo vệ sức khỏe, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tăng cường khả năng miễn dịch.
Nếu thiếu vi chất dinh dưỡng, cơ thể sẽ gặp nhiều vấn đề về thể lực và trí nhớ. Để duy trì cân bằng vi chất dinh dưỡng, bạn cần có một chế độ ăn uống đa dạng, cân đối và hợp lý, cũng như tham khảo ý kiến của bác sĩ khi sử dụng các sản phẩm bổ sung.
Vi chất dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng với sức khỏe
2. Phân biệt các loại vi chất dinh dưỡng
Về cơ bản, vi chất dinh dưỡng được chia thành 4 loại chính, bao gồm:
2.1 Vitamin tan trong nước
Đây là những chất dinh dưỡng quan trọng mà cơ thể không thể tự sản xuất được. Chúng giúp cơ thể chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng, hỗ trợ chức năng tế bào và hệ thống miễn dịch. Vitamin tan trong nước sẽ bao gồm các loại được liệt kê sau đây:
Vitamin B1: Giúp biến đổi các chất dinh dưỡng thành năng lượng cho cơ thể.
Vitamin B2: Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng, chức năng tế bào và chuyển hóa chất béo.
Vitamin B3: Kích hoạt quá trình sản xuất năng lượng từ các loại thực phẩm khác nhau.
Vitamin B5: Đóng vai trò trong việc tổng hợp axit béo, một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể.
Vitamin B6: Giúp cơ thể phóng thích đường từ carbohydrate để lấy năng lượng và tạo ra các tế bào hồng cầu, mang oxy đến các mô và cơ.
Vitamin B7: Tham gia vào quá trình chuyển hóa axit béo, axit amin và glucose, các nguyên liệu xây dựng của cơ thể.
Vitamin B9: Có tác dụng trong sự phân chia tế bào, đặc biệt là trong thai kỳ và ở trẻ em.
Vitamin B12: Cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu, hệ thống thần kinh và não bộ khỏe mạnh.
Vitamin C: Tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, collagen và protein, giúp da, xương và mô liên kết khỏe mạnh.
Vitamin tan trong nước bao gồm các dưỡng chất rất quen thuộc
Các vitamin tan trong nước không được lưu trữ trong cơ thể mà sẽ bị đào thải ra ngoài khi tiêu thụ quá mức. Do đó, bạn cần bổ sung chúng một cách đều đặn và vừa phải qua chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm bổ sung vitamin.
2.2 Vitamin tan trong chất béo
Để có sức khỏe tốt, bạn cần bổ sung đầy đủ các vitamin tan trong chất béo. Đây là những vitamin không hòa tan với nước, mà chỉ hấp thụ được khi ăn kèm với các loại thực phẩm giàu chất béo. Nhìn chung, bạn không cần lo lắng về việc dư thừa vitamin tan trong chất béo, vì chúng sẽ được lưu giữ trong gan và mô mỡ để cơ thể sử dụng dần theo nhu cầu.
Các vitamin tan trong chất béo sẽ được liệt kê ngay sau đây:
Vitamin A: Giúp bạn có đôi mắt sáng khỏe và các cơ quan hoạt động trơn tru.
Vitamin D: Tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể hấp thụ canxi và xây dựng xương chắc.
Vitamin E: Bảo vệ hệ miễn dịch và ngăn ngừa oxy hóa tế bào.
Vitamin K: Đảm bảo quá trình đông máu và phát triển xương.
2.3 Nguyên tố vi lượng
Trong cơ thể, nguyên tố vi lượng đóng vai trò quan trọng nhưng cần nhiều hơn khoáng chất vi lượng. Nguyên tố vi lượng bao gồm:
Canxi: Không chỉ giúp xương và răng chắc khỏe, canxi còn hỗ trợ hoạt động của cơ và mạch máu, giúp bạn luôn năng động và khỏe mạnh.
Phốt pho: Là thành phần của xương, răng và màng tế bào, phốt pho đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của các tế bào và trao đổi chất.
Magie: Bạn có biết magie tham gia vào hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể không? Magie giúp điều hòa huyết áp, chống oxy hóa và bảo vệ tim mạch.
Natri: Natri là chất điện giải cần thiết cho sự cân bằng chất lỏng và huyết áp trong cơ thể. Natri cũng giúp vận chuyển các dưỡng chất và kích thích hoạt động thần kinh.
Clorua: Clorua là bạn đồng hành của natri trong việc duy trì sự cân bằng chất lỏng. Clorua cũng có vai trò trong tiêu hóa, giúp sản sinh axit clorhydric để tiêu hóa thức ăn.
Kali: Kali là chất điện giải khác giúp duy trì trạng thái chất lỏng trong các tế bào. Kali cũng có tác dụng trong truyền dẫn thần kinh và hoạt động cơ bắp, giúp bạn luôn minh mẫn và linh hoạt.
Lưu huỳnh: Lưu huỳnh là thành phần của mọi mô sống trong cơ thể, đặc biệt là các axit amin thiết yếu. Lưu huỳnh giúp xây dựng và bảo vệ các protein, enzyme và hormone, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.
Các nguyên tố vi lượng đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe xương khớp
2.4 Khoáng chất vi lượng
Bạn có biết rằng cơ thể chúng ta cần đến những khoáng chất vi lượng để duy trì sức khỏe và hoạt động tốt nhất? Những khoáng chất này chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng dinh dưỡng, nhưng lại có vai trò rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý. Chẳng hạn như:
Sắt giúp vận chuyển oxy và tạo ra hormone.
Mangan tham gia vào chuyển hóa đường, protein và chất béo.
Đồng đóng góp vào sự hình thành mô liên kết, não và hệ thần kinh.
Kẽm ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, miễn dịch và lành vết thương.
Iốt điều chỉnh hoạt động của tuyến giáp.
Fluoride bảo vệ xương và răng khỏe mạnh.
Selenium bảo vệ tuyến giáp, sinh sản và chống oxy hóa.
3. Lợi ích vi chất dinh dưỡng đem lại cho cơ thể
Lợi ích của vi chất dinh dưỡng là gì? Như đã tìm hiểu, chúng chính là những thành phần thiết yếu cho cơ thể. Những chất dinh dưỡng này giúp cơ thể hoạt động hiệu quả, duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật. Các vitamin và khoáng chất có khả năng chống oxy hóa có thể bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại, liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như ung thư, Alzheimer và bệnh tim.
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng việc tiêu thụ đủ vitamin A, C và E có thể giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư và bệnh Alzheimer. Ngoài ra, việc bổ sung đủ canxi và selen còn có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và các nguyên nhân khác. Vì vậy, việc cung cấp đầy đủ các vi chất dinh dưỡng cho cơ thể là một trong những cách quan trọng để chăm sóc sức khỏe của bạn.
Bổ sung đầy đủ vi chất dinh dưỡng để chăm sóc sức khỏe tốt hơn
4. Nhu cầu bổ sung vi chất dinh dưỡng theo từng độ tuổi
Nhu cầu bổ sung vi chất dinh dưỡng theo từng độ tuổi là khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của cơ thể. Dưới đây là nhu cầu bổ sung vi chất dinh dưỡng theo từng độ tuổi:
Vi dưỡng chất | 1 - 3 tuổi | 4 - 13 tuổi | > 14 tuổi |
Vitamin A (µg) Vitamin D (µg) Vitamin E (mg) Vitamin C (mg) Vitamin K (µg) Sắt (mg) Kẽm (mg) Đồng (µg) Iot (µg) Thiamine (mg) Riboflavin (mg) Vitamin B6 (mg Niacin (mg) Folate (µg DFE) Vitamin B12 (µg) | 300 5 6 15 30 7 3 340 90 0.5 0.5 0.5 6 150 0.9 | 600 5 11 45 60 10 8 700 120 0.9 0.9 1.0 12 300 1.8 | 700 5 15 75 90 18 9 900 150 1.1 1.1 1.3 14 400 2.4 |
Nguồn: journals.sagepub.com
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu qua vi chất dinh dưỡng là gì và có tác dụng như thế nào. Tóm lại, đây là những yếu tố thiết yếu cho sức khỏe, tất cả đều đóng vai trò quan trọng như nhau. Để duy trì sự cân bằng vi chất, bạn nên chú ý đến chế độ ăn uống đa dạng, hợp lý, bổ sung đầy đủ các loại thực phẩm nhé.